Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Nông, Lâm Nghiệp Bình Minh 3

CôNG TY CP TMPT NLN BìNH MINH 3

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Nông, Lâm Nghiệp Bình Minh 3 - CôNG TY CP TMPT NLN BìNH MINH 3 có địa chỉ tại - Xã Quyết Tiến - Huyện Quản Bạ - Hà Giang. Mã số thuế 5100390994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quản Bạ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100390994

Ngày cấp 15-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển Nông, Lâm Nghiệp Bình Minh 3

Tên giao dịch

CôNG TY CP TMPT NLN BìNH MINH 3

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quản Bạ Điện thoại / Fax 02193846252 / 02193846252
Địa chỉ trụ sở

- Xã Quyết Tiến - Huyện Quản Bạ - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02193846252 / 02193846252
Địa chỉ nhận thông báo thuế - Xã Quyết Tiến - Huyện Quản Bạ - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100390994 / 15-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thúy Nhuần

Địa chỉ chủ sở hữu

.-Xã Quyết Tiến-Huyện Quản Bạ-Hà Giang

Tên giám đốc

Hoàng Thị Thúy Nhuần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100390994, 02193846252, CôNG TY CP TMPT NLN BìNH MINH 3, Hà Giang, Huyện Quản Bạ, Xã Quyết Tiến, Hoàng Thị Thúy Nhuần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
23 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
26 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
27 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
28 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
33 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
34 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
35 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
36 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
37 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
38 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
39 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
40 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
41 Sửa chữa thiết bị điện 33140
42 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
69 Đại lý du lịch 79110
70 Điều hành tua du lịch 79120
71 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
72 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
73 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
74 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
75 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
77 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
78 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990