Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản An Phát Hà Giang

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản An Phát Hà Giang có địa chỉ tại Số 3, phố Tôn Đức Thắng, tổ 14 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100391405 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100391405

Ngày cấp 04-09-2012 Ngày đóng MST 24-04-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản An Phát Hà Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 0944199588 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, phố Tôn Đức Thắng, tổ 14 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944199588 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, phố Tôn Đức Thắng, tổ 14 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100391405 / 04-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-069 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Minh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Nghĩa Đạo-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Chu Minh Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100391405, 0944199588, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Trần Phú, Chu Minh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990