Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hà Giang

HAGIANG EXIM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hà Giang - HAGIANG EXIM.,JSC có địa chỉ tại Thôn Pắc Há - Xã Quang Minh - Huyện Bắc Quang - Hà Giang. Mã số thuế 5100402230 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100402230

Ngày cấp 06-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hà Giang

Tên giao dịch

HAGIANG EXIM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 01668888999 / HAGIANGEXIMGMAILCO
Địa chỉ trụ sở

Thôn Pắc Há - Xã Quang Minh - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01668888999 / HAGIANGEXIMGMAILCO
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Pắc Há - Xã Quang Minh - Huyện Bắc Quang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100402230 / 06-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8-Phường Gia Sàng-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Ma Phúc Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100402230, 01668888999, HAGIANG EXIM.,JSC, Hà Giang, Huyện Bắc Quang, Xã Quang Minh, Nguyễn Đức Thu, Ma Phúc Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây chè 01270
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất than cốc 19100
25 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
26 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
27 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
28 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
31 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
32 Đúc sắt thép 24310
33 Đúc kim loại màu 24320
34 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
35 Tái chế phế liệu 3830
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990