Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Trường Thắng

CôNG TY CP TVXD TRườNG THắNG

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Trường Thắng - CôNG TY CP TVXD TRườNG THắNG có địa chỉ tại Tổ 4 - Thị trấn Cốc Pài - Huyện Xín Mần - Hà Giang. Mã số thuế 5100402946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xín Mần

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100402946

Ngày cấp 30-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Trường Thắng

Tên giao dịch

CôNG TY CP TVXD TRườNG THắNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xín Mần Điện thoại / Fax 0987982468 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4 - Thị trấn Cốc Pài - Huyện Xín Mần - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987982468 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4 - Thị trấn Cốc Pài - Huyện Xín Mần - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100402946 / 30-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Công Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5100402946, 0987982468, CôNG TY CP TVXD TRườNG THắNG, Hà Giang, Huyện Xín Mần, Thị Trấn Cốc Pài, Nguyễn Công Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110