Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tài Phát - Hà Giang

DNTN TàI PHáT - Hà GIANG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tài Phát - Hà Giang - DNTN TàI PHáT - Hà GIANG có địa chỉ tại Thôn Giang Nam - Xã Thanh Thủy - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang. Mã số thuế 5100424315 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100424315

Ngày cấp 28-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tài Phát - Hà Giang

Tên giao dịch

DNTN TàI PHáT - Hà GIANG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên Điện thoại / Fax 0985314896 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Giang Nam - Xã Thanh Thủy - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985314896 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Giang Nam - Xã Thanh Thủy - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100424315 / 28-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Anh Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Giang Nam-Xã Thanh Thủy-Huyện Vị Xuyên-Hà Giang

Tên giám đốc

Trịnh Anh Tài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100424315, 0985314896, DNTN TàI PHáT - Hà GIANG, Hà Giang, Huyện Vị Xuyên, Xã Thanh Thủy, Trịnh Anh Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990