Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tuấn Cường 888

CôNG TY TNHH MTV TUấN CườNG 888

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tuấn Cường 888 - CôNG TY TNHH MTV TUấN CườNG 888 có địa chỉ tại Số nhà 393, tổ 3 - Huyện Bắc Quang - Hà Giang. Mã số thuế 5100424467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bắc Quang

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100424467

Ngày cấp 13-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tuấn Cường 888

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TUấN CườNG 888

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bắc Quang Điện thoại / Fax 0973413023 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 393, tổ 3 - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973413023 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 393, tổ 3 - - Huyện Bắc Quang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100424467 / 13-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trấn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 393, tổ 3-Huyện Bắc Quang-Hà Giang

Tên giám đốc

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5100424467, 0973413023, CôNG TY TNHH MTV TUấN CườNG 888, Hà Giang, Huyện Bắc Quang, Trấn Tuấn Anh, Trần Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tổng hợp 46900