Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Hà Giang

HAGIANG DAF JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Hà Giang - HAGIANG DAF JSC có địa chỉ tại Km 16, quốc lộ 2 - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang. Mã số thuế 5100427348 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100427348

Ngày cấp 05-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Hà Giang

Tên giao dịch

HAGIANG DAF JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 091293956709828655 /
Địa chỉ trụ sở

Km 16, quốc lộ 2 - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 091293956709828655 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 16, quốc lộ 2 - - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100427348 / 05-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Pác Há-Huyện Bắc Quang-Hà Giang

Tên giám đốc

Lý Mạnh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100427348, 091293956709828655, HAGIANG DAF JSC, Hà Giang, Huyện Vị Xuyên, Lý Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây chè 01270
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990