Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trạch Duy

Công Ty Cổ Phần Trạch Duy có địa chỉ tại Thôn Giang Nam - Xã Thanh Thủy - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang. Mã số thuế 5100430573 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100430573

Ngày cấp 12-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trạch Duy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên Điện thoại / Fax 0982681657 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Giang Nam - Xã Thanh Thủy - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982681657 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Giang Nam - Xã Thanh Thủy - Huyện Vị Xuyên - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100430573 / 12-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Lê Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đồng Mon-Xã Thái Long-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang

Tên giám đốc

Hoàng Bích Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100430573, 0982681657, Hà Giang, Huyện Vị Xuyên, Xã Thanh Thủy, Hoàng Lê Duy, Hoàng Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây cao su 01250
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990