Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bình Khánh - Hg

CôNG TY TNHH 1 TV BìNH KHáNH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bình Khánh - Hg - CôNG TY TNHH 1 TV BìNH KHáNH có địa chỉ tại Tổ 2 - Xã Yên Bình - Huyện Quang Bình - Hà Giang. Mã số thuế 5100430943 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Quang Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100430943

Ngày cấp 03-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bình Khánh - Hg

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 1 TV BìNH KHáNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Quang Bình Điện thoại / Fax 0966840333 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 - Xã Yên Bình - Huyện Quang Bình - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966840333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, thị trấn Yên Bình - - Huyện Quang Bình - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100430943 / 03-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Thế Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Xã Yên Bình-Huyện Quang Bình-Hà Giang

Tên giám đốc

Đào Thế Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5100430943, 0966840333, CôNG TY TNHH 1 TV BìNH KHáNH, Hà Giang, Huyện Quang Bình, Xã Yên Bình, Đào Thế Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933