Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ & Xây Dựng 66

CôNG TY CP TMDV & XD 66

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ & Xây Dựng 66 - CôNG TY CP TMDV & XD 66 có địa chỉ tại Đường Phùng Hưng, tổ 1 - Phường Ngọc Hà - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100432387 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100432387

Ngày cấp 13-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ & Xây Dựng 66

Tên giao dịch

CôNG TY CP TMDV & XD 66

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hà Giang Điện thoại / Fax 098142046 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Phùng Hưng, tổ 1 - Phường Ngọc Hà - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 098142046 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Phùng Hưng, tổ 1 - Phường Ngọc Hà - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100432387 / 13-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Kiều Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5-Xã Vạn Thọ-Huyện Đại Từ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Lê Kiều Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5100432387, 098142046, CôNG TY CP TMDV & XD 66, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Ngọc Hà, Lê Kiều Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
2 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị khác 33190
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100