Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ptrtc Hà Giang

PTRTC.HG,JSC

Công Ty Cổ Phần Ptrtc Hà Giang - PTRTC.HG,JSC có địa chỉ tại Tổ 17 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100433831 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100433831

Ngày cấp 11-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ptrtc Hà Giang

Tên giao dịch

PTRTC.HG,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 0916391321 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916391321 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100433831 / 11-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 250 Tổng số lao động 250
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nông Thị Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 17-Phường Trần Phú-TP Hà Giang-Hà Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100433831, 0916391321, PTRTC.HG,JSC, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Trần Phú, Nông Thị Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
46 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
49 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
50 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
51 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990