Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Học Huệ

CôNG TY TNHH HọC HUệ

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Học Huệ - CôNG TY TNHH HọC HUệ có địa chỉ tại Số nhà 19, ngõ 254, tổ 1 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100437699 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100437699

Ngày cấp 23-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Học Huệ

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH HọC HUệ

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax 0973636738 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 19, ngõ 254, tổ 1 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973636738 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 19, ngõ 254, tổ 1 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100437699 / 23-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Học

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 19, ngõ 254, tổ 1-Phường Nguyễn Trãi-TP Hà Giang-Hà Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5100437699, 0973636738, CôNG TY TNHH HọC HUệ, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Nguyễn Trãi, Bùi Xuân Học

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990