Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Tây Bắc

NAD JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Tây Bắc - NAD JSC có địa chỉ tại 37, tổ dân phố 2 - Thị trấn Cốc Pài - Huyện Xín Mần - Hà Giang. Mã số thuế 5100438974 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100438974

Ngày cấp 27-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Tây Bắc

Tên giao dịch

NAD JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

37, tổ dân phố 2 - Thị trấn Cốc Pài - Huyện Xín Mần - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 37, tổ dân phố 2 - Thị trấn Cốc Pài - Huyện Xín Mần - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100438974 / 27-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Trung Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

147 Đường số 11-Phường 11-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5100438974, NAD JSC, Hà Giang, Huyện Xín Mần, Thị Trấn Cốc Pài, Lê Trung Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669