Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

HợP TáC Xã CHăN NUôI Và CUNG ứNG DịCH Vụ THú Y, CON GIốNG HOàNG SU PHì

HợP TáC Xã CHăN NUôI Và CUNG ứNG DịCH Vụ THú Y, CON GIốNG HOàNG SU PHì có địa chỉ tại Tổ 3 - TT Vinh Quang - Thị trấn Vinh Quang - Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang. Mã số thuế 5100439054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoàng Su Phì

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100439054

Ngày cấp 05-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

HợP TáC Xã CHăN NUôI Và CUNG ứNG DịCH Vụ THú Y, CON GIốNG HOàNG SU PHì

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoàng Su Phì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 - TT Vinh Quang - Thị trấn Vinh Quang - Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3- TT Vinh Quang - Thị trấn Vinh Quang - Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp 877 / C.Q ra quyết định UBND huyện Hoàng Su Phì
GPKD/Ngày cấp 100700010 / 22-04-2016 Cơ quan cấp Phòng Tài chính- Kế hoạch
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lù Sào Chấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Nàng Đôn-Xã Nàng Đôn-Huyện Hoàng Su Phì-Hà Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5100439054, 100700010, Hà Giang, Huyện Hoàng Su Phì, Thị Trấn Vinh Quang, Lù Sào Chấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400