Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG PHáT TRIểN THàNH ĐạT

CôNG TY Cổ PHầN THàNH ĐạT

CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG PHáT TRIểN THàNH ĐạT - CôNG TY Cổ PHầN THàNH ĐạT có địa chỉ tại Tổ 2 - Thị trấn Yên Minh - Huyện Yên Minh - Hà Giang. Mã số thuế 5100442089 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100442089

Ngày cấp 06-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG PHáT TRIểN THàNH ĐạT

Tên giao dịch

CôNG TY Cổ PHầN THàNH ĐạT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 - Thị trấn Yên Minh - Huyện Yên Minh - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 - Thị trấn Yên Minh - Huyện Yên Minh - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100442089 / 06-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Văn Cát

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Thị trấn Yên Minh-Huyện Yên Minh-Hà Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5100442089, CôNG TY Cổ PHầN THàNH ĐạT, Hà Giang, Huyện Yên Minh, Thị Trấn Yên Minh, Ngô Văn Cát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động kiến trúc 71101
11 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
12 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
13 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
17 Quảng cáo 73100
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Hoạt động nhiếp ảnh 74200