Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh An Phú - Ht

Công Ty TNHH An Phú - Ht

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh An Phú - Ht - Công Ty TNHH An Phú - Ht có địa chỉ tại Số 3, ngõ 19, phố Tôn Đức Thắng, tổ 14 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang. Mã số thuế 5100443526 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100443526

Ngày cấp 03-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh An Phú - Ht

Tên giao dịch

Công Ty TNHH An Phú - Ht

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngõ 19, phố Tôn Đức Thắng, tổ 14 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngõ 19, phố Tôn Đức Thắng, tổ 14 - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100443526 / 03-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Thị Thơm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14-Phường Trần Phú-TP Hà Giang-Hà Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5100443526, Công Ty TNHH An Phú - Ht, Hà Giang, Tp Hà Giang, Phường Trần Phú, Lương Thị Thơm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
40 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
41 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990