Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dgg Hà Giang

Ha Giang Dgg Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dgg Hà Giang - Ha Giang Dgg Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Giang Nam, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang. Mã số thuế 5100448429 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100448429

Ngày cấp 10-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dgg Hà Giang

Tên giao dịch

Ha Giang Dgg Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Giang Nam, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100448429 / 10-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Mạnh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5100448429, Ha Giang Dgg Investment Joint Stock Company, Hà Giang, Huyện Vị Xuyên, Xã Thanh Thủy, Trần Mạnh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
35 Khai thác đá 08101
36 Khai thác cát, sỏi 08102
37 Khai thác đất sét 08103
38 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
39 Khai thác và thu gom than bùn 08920
40 Khai thác muối 08930
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
48 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
51 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
52 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
55 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
56 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
57 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
58 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
59 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
60 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
61 In ấn 18110
62 Dịch vụ liên quan đến in 18120
63 Sao chép bản ghi các loại 18200
64 Sản xuất than cốc 19100
65 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
66 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
67 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
68 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
69 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
70 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
71 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
72 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
73 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
74 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
75 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
76 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
77 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
78 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
79 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
80 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
81 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
82 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
83 Sản xuất đồng hồ 26520
84 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
85 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
86 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
87 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
88 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
89 Sản xuất nước đá 35302
90 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
91 Thu gom rác thải độc hại 3812
92 Thu gom rác thải y tế 38121
93 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
95 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
96 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
97 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
98 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
99 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
100 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
101 Đại lý xe có động cơ khác 45139
102 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
103 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
104 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
105 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
106 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
107 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
108 Đại lý 46101
109 Môi giới 46102
110 Đấu giá 46103
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
113 Bán buôn hoa và cây 46202
114 Bán buôn động vật sống 46203
115 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
117 Bán buôn gạo 46310
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
120 Bán buôn thủy sản 46322
121 Bán buôn rau, quả 46323
122 Bán buôn cà phê 46324
123 Bán buôn chè 46325
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
125 Bán buôn thực phẩm khác 46329
126 Bán buôn đồ uống 4633
127 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
128 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
130 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
131 Bán buôn vải 46411
132 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
133 Bán buôn hàng may mặc 46413
134 Bán buôn giày dép 46414
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
136 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
137 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
138 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
139 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
140 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
141 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
142 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
143 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
145 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
146 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
150 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
153 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
155 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
156 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
157 Bán buôn dầu thô 46612
158 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
159 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
161 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
162 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
163 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
164 Bán buôn cao su 46694
165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
166 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
167 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
168 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
169 Bán buôn tổng hợp 46900
170 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
171 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
172 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
173 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
174 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
175 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
176 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
177 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
178 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
179 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
180 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
181 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
182 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
183 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
184 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
185 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
186 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
187 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
188 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
189 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
190 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
191 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
192 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
193 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
194 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
195 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
196 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
197 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
198 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
199 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
201 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
202 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
203 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
204 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
205 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
206 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
207 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
208 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
209 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
210 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
211 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
212 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
213 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
214 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
215 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
216 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
217 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
218 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
219 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
220 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
221 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
222 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
223 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
224 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
225 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
227 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
228 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
229 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
230 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
231 Vận tải đường ống 49400
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
236 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
237 Khách sạn 55101
238 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
239 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
240 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
241 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
242 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
243 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
244 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
245 Dịch vụ ăn uống khác 56290
246 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
247 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
248 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
249 Xuất bản sách 58110
250 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
251 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
252 Hoạt động xuất bản khác 58190
253 Xuất bản phần mềm 58200
254 Cho thuê xe có động cơ 7710
255 Cho thuê ôtô 77101
256 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
257 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
258 Cho thuê băng, đĩa video 77220
259 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
260 Giáo dục nghề nghiệp 8532
261 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
262 Dạy nghề 85322
263 Đào tạo cao đẳng 85410
264 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
265 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
266 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
267 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
268 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600