Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến có địa chỉ tại Số 129, đường Lý Thường Kiệt, tổ 2, Phường Ngọc Hà, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang. Mã số thuế 5100452425 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100452425

Ngày cấp 06-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 129, đường Lý Thường Kiệt, tổ 2, Phường Ngọc Hà, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100452425 / 06-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5100452425, Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tài Tiến, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Ngọc Hà, Đặng Thị Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
54 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
55 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
56 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
57 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
60 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
61 Khai thác và thu gom than cứng 05100
62 Khai thác và thu gom than non 05200
63 Khai thác dầu thô 06100
64 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
65 Khai thác quặng sắt 07100
66 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
67 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
68 Khai thác quặng bôxít 07221
69 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
70 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
85 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
86 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
87 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
88 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
89 Xay xát 10611
90 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
91 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
92 Sản xuất đường 10720
93 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
94 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
95 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
96 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
97 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
98 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
99 Sản xuất rượu vang 11020
100 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
101 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
102 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
103 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
104 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
105 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
106 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
107 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
108 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
109 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
110 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
111 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
112 In ấn 18110
113 Dịch vụ liên quan đến in 18120
114 Sao chép bản ghi các loại 18200
115 Sản xuất than cốc 19100
116 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
117 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
118 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
119 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
120 Sản xuất xi măng 23941
121 Sản xuất vôi 23942
122 Sản xuất thạch cao 23943
123 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
124 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
125 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
126 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
127 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
128 Đúc sắt thép 24310
129 Đúc kim loại màu 24320
130 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
131 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
132 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
133 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
134 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
135 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
136 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
137 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
138 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
139 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
140 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
141 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
142 Sản xuất nhạc cụ 32200
143 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
144 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
145 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
146 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
147 Sản xuất nước đá 35302
148 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
149 Thu gom rác thải độc hại 3812
150 Thu gom rác thải y tế 38121
151 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
152 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
153 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
154 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
155 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
156 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
157 Xây dựng công trình đường sắt 42101
158 Xây dựng công trình đường bộ 42102
159 Xây dựng công trình công ích 42200
160 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
161 Phá dỡ 43110
162 Chuẩn bị mặt bằng 43120
163 Lắp đặt hệ thống điện 43210
164 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
165 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
166 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
167 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
168 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
169 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
170 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
171 Đại lý 46101
172 Môi giới 46102
173 Đấu giá 46103
174 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
175 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
176 Bán buôn hoa và cây 46202
177 Bán buôn động vật sống 46203
178 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
179 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
180 Bán buôn gạo 46310
181 Bán buôn thực phẩm 4632
182 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
183 Bán buôn thủy sản 46322
184 Bán buôn rau, quả 46323
185 Bán buôn cà phê 46324
186 Bán buôn chè 46325
187 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
188 Bán buôn thực phẩm khác 46329
189 Bán buôn đồ uống 4633
190 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
191 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
192 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
193 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
194 Bán buôn vải 46411
195 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
196 Bán buôn hàng may mặc 46413
197 Bán buôn giày dép 46414
198 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
199 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
200 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
201 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
202 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
203 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
204 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
205 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
206 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
207 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
208 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
209 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
213 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
216 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
217 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
218 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
219 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
220 Bán buôn dầu thô 46612
221 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
222 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
223 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
224 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
225 Bán buôn xi măng 46632
226 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
227 Bán buôn kính xây dựng 46634
228 Bán buôn sơn, vécni 46635
229 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
230 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
231 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
232 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
233 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
234 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
235 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
238 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
239 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
240 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
242 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
243 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
244 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
245 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
246 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
247 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
248 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
249 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
250 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
251 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
252 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
253 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
254 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
255 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
256 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
257 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
258 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
259 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
260 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
261 Vận tải đường ống 49400
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
264 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
266 Bốc xếp hàng hóa 5224
267 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
268 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
269 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
270 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
271 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
273 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
274 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
275 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
276 Bưu chính 53100
277 Chuyển phát 53200
278 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
279 Khách sạn 55101
280 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
281 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
282 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
283 Cơ sở lưu trú khác 5590
284 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
285 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
286 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
287 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
288 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
289 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
290 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
291 Dịch vụ ăn uống khác 56290
292 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
293 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
295 Xuất bản sách 58110
296 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
297 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
298 Hoạt động xuất bản khác 58190
299 Xuất bản phần mềm 58200
300 Cho thuê xe có động cơ 7710
301 Cho thuê ôtô 77101
302 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
303 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
304 Cho thuê băng, đĩa video 77220
305 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
306 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
307 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
308 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
309 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303