Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Chấn Phong

Chan Phong Import And Export Trade Limited Liability Company

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Chấn Phong - Chan Phong Import And Export Trade Limited Liability Company có địa chỉ tại Khu Kinh tế cửa khẩu Thanh Thủy, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang. Mã số thuế 5100457293 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100457293

Ngày cấp 29-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Chấn Phong

Tên giao dịch

Chan Phong Import And Export Trade Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Kinh tế cửa khẩu Thanh Thủy, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100457293 / 29-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5100457293, Chan Phong Import And Export Trade Limited Liability Company, Hà Giang, Huyện Vị Xuyên, Xã Thanh Thủy, Nguyễn Anh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
22 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
24 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
25 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
30 Bưu chính 53100
31 Chuyển phát 53200
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
34 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290