Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nam Anh Hà Giang

Công Ty TNHH Nam Anh Hà Giang

Công Ty TNHH Nam Anh Hà Giang - Công Ty TNHH Nam Anh Hà Giang có địa chỉ tại Số 232, Trần Hưng Đạo, tổ 4, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang. Mã số thuế 5100461927 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100461927

Ngày cấp 10-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nam Anh Hà Giang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nam Anh Hà Giang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 232, Trần Hưng Đạo, tổ 4, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100461927 / 10-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5100461927, Công Ty TNHH Nam Anh Hà Giang, Hà Giang, Thành Phố Hà Giang, Phường Nguyễn Trãi, Nguyễn Hữu Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác quặng bôxít 07221
22 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
23 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Khai thác đá 08101
26 Khai thác cát, sỏi 08102
27 Khai thác đất sét 08103
28 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
29 Khai thác và thu gom than bùn 08920
30 Khai thác muối 08930
31 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
38 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
39 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
40 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
41 Sản xuất xi măng 23941
42 Sản xuất vôi 23942
43 Sản xuất thạch cao 23943
44 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
45 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
46 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
47 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
48 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
49 Đúc sắt thép 24310
50 Đúc kim loại màu 24320
51 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
52 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
53 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
54 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
55 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
56 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
57 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
61 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
62 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
63 Sản xuất nhạc cụ 32200
64 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
65 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
66 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
67 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
68 Sản xuất nước đá 35302
69 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
70 Thu gom rác thải độc hại 3812
71 Thu gom rác thải y tế 38121
72 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
77 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
78 Xây dựng công trình đường sắt 42101
79 Xây dựng công trình đường bộ 42102
80 Xây dựng công trình công ích 42200
81 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
82 Phá dỡ 43110
83 Chuẩn bị mặt bằng 43120
84 Lắp đặt hệ thống điện 43210
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
91 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
92 Đại lý 46101
93 Môi giới 46102
94 Đấu giá 46103
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
97 Bán buôn hoa và cây 46202
98 Bán buôn động vật sống 46203
99 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
104 Bán buôn thủy sản 46322
105 Bán buôn rau, quả 46323
106 Bán buôn cà phê 46324
107 Bán buôn chè 46325
108 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
109 Bán buôn thực phẩm khác 46329
110 Bán buôn đồ uống 4633
111 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
112 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
113 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
116 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
119 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
120 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
121 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
122 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
134 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
135 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
136 Bán buôn dầu thô 46612
137 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
138 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
140 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
141 Bán buôn xi măng 46632
142 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
143 Bán buôn kính xây dựng 46634
144 Bán buôn sơn, vécni 46635
145 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
146 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
150 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
151 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
154 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
155 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
156 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
158 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
159 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
160 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
161 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
162 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
163 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
164 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
165 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
166 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
167 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
168 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
169 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
170 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
171 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
172 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
173 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
174 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
175 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
176 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
177 Vận tải đường ống 49400
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
182 Bốc xếp hàng hóa 5224
183 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
184 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
185 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
186 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
187 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
189 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
190 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
191 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
192 Bưu chính 53100
193 Chuyển phát 53200
194 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
195 Khách sạn 55101
196 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
197 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
198 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
199 Cơ sở lưu trú khác 5590
200 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
201 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
202 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
203 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
204 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
205 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
206 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
207 Dịch vụ ăn uống khác 56290
208 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
209 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
210 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
211 Xuất bản sách 58110
212 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
213 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
214 Hoạt động xuất bản khác 58190
215 Xuất bản phần mềm 58200
216 Cho thuê xe có động cơ 7710
217 Cho thuê ôtô 77101
218 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
219 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
220 Cho thuê băng, đĩa video 77220
221 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290