Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dvdl Và Tm Panhou

Công Ty TNHH Dvdl Và Tm Panhou có địa chỉ tại Thôn Làng Giang, Xã Thông Nguyên, Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang. Mã số thuế 5100485565 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5100485565

Ngày cấp 29-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dvdl Và Tm Panhou

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Làng Giang, Xã Thông Nguyên, Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5100485565 / 29-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Lan Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5100485565, Hà Giang, Huyện Hoàng Su Phì, Xã Thông Nguyên, Trần Thị Lan Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
2 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
3 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
4 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
5 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
6 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
7 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
10 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
11 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
12 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
13 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
14 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
15 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
16 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
20 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
21 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
22 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
25 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
26 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
27 Vận tải hành khách ven biển 50111
28 Vận tải hành khách viễn dương 50112
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Khách sạn 55101
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ ăn uống khác 56290
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
45 Xuất bản sách 58110
46 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
47 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
48 Hoạt động xuất bản khác 58190
49 Xuất bản phần mềm 58200