Công ty Lương thực khu vực II Yên bái - Công ty lương thực khu vực II Yên bái có địa chỉ tại Phường Trung tâm - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái. Mã số thuế 5200109483 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Yên Bái
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Cập nhật: 8 năm trước
Mã số ĐTNT | 5200109483 |
Ngày cấp | 05-09-1998 | Ngày đóng MST | 25-02-1999 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty Lương thực khu vực II Yên bái |
Tên giao dịch | Công ty lương thực khu vực II Yên bái |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Yên Bái | Điện thoại / Fax | 870282 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Phường Trung tâm - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 870282 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phường Trung tâm - - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 157 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Yên bái | ||||
GPKD/Ngày cấp | 106100 / 17-05-1994 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế tỉnh | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/23/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 31 | Tổng số lao động | 31 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Tỵ |
Địa chỉ | Phường Tân an | ||||
Kế toán trưởng | Lương Trường Thắng |
Địa chỉ | Tổ 9 Phường Trung tâm | ||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5200109483, 106100, 870282, Công ty lương thực khu vực II Yên bái, Yên Bái, Thị Xã Nghĩa Lộ, Phường Trung Tâm, Nguyễn Văn Tỵ, Lương Trường Thắng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5200109483 | Cửa hàng Trạm tấu | null |
2 | 5200109483 | Cửa hàng lương thực Mỵ | Xã Tân thịnh |
3 | 5200109483 | Cửa hàng Ngã ba | Xã Cát thịnh |
4 | 5200109483 | Cửa hàng Thượng Bằng la | Xã Thượng bằng la |
5 | 5200109483 | Cửa hàng Cầu Thia | Xã Phù nham |
6 | 5200109483 | Cửa hàng Trung tâm | Phường Trung tâm |
7 | 5200109483 | Cửa hàng Tú lệ | Xã Tú lệ |
8 | 5200109483 | Cửa hàng Gia hội | Xã Gia hội |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5200109483 | Cửa hàng Trạm tấu | null |
2 | 5200109483 | Cửa hàng lương thực Mỵ | Xã Tân thịnh |
3 | 5200109483 | Cửa hàng Ngã ba | Xã Cát thịnh |
4 | 5200109483 | Cửa hàng Thượng Bằng la | Xã Thượng bằng la |
5 | 5200109483 | Cửa hàng Cầu Thia | Xã Phù nham |
6 | 5200109483 | Cửa hàng Trung tâm | Phường Trung tâm |
7 | 5200109483 | Cửa hàng Tú lệ | Xã Tú lệ |
8 | 5200109483 | Cửa hàng Gia hội | Xã Gia hội |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5200109483 | CH Trung tõm | Phường Trung tõm |
2 | 5200109483 | CH Lương thực Mỵ | Xó Tõn thịnh |
3 | 5200109483 | CH Ngó ba | Xó Cỏt thịnh |
4 | 5200109483 | CH Thượng bằng la | Xó Thượng bằng la |
5 | 5200109483 | CH Cầu Thia | Xó Phự nham |
6 | 5200109483 | CH Tỳ lệ | Xó Tỳ lệ |
7 | 5200109483 | CH Gia hội | Xó Gia hội |