Công ty Kinh doanh chế biến lâm sản xuất khẩu Yên bái có địa chỉ tại Phố Phúc xuân - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200122780 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Yên Bái
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Cập nhật: 8 năm trước
Mã số ĐTNT | 5200122780 |
Ngày cấp | 05-09-1998 | Ngày đóng MST | 19-03-2002 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty Kinh doanh chế biến lâm sản xuất khẩu Yên bái |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Yên Bái | Điện thoại / Fax | 029862448 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Phố Phúc xuân - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 029862448 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phố Phúc xuân - Phường Nguyễn Phúc - - Thành phố Yên Bái - Yên Bái | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 123 Q�- UB / 24-11-1994 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Yên bái | ||||
GPKD/Ngày cấp | 109758 / 05-12-1994 | Cơ quan cấp | UBKH tỉnh Yên bái | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 396 | Tổng số lao động | 396 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-070-077 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Viết Quân |
Địa chỉ | Phường Hồng Hà | ||||
Kế toán trưởng | Tống Hải Yến |
Địa chỉ | Phường Hồng Hà | ||||
Ngành nghề chính | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5200122780, 109758, 029862448, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Nguyễn Phúc, Nguyễn Viết Quân, Tống Hải Yến
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5200122780 | Công ty CB lâm sản xuất khẩu | Thị xã yên bái |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5200122780 | Công ty CB lâm sản xuất khẩu | Thị xã yên bái |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5200122780 | Phường Hồng Hà | Thị xó Yờn bỏi |
2 | 5200122780 | Phường Nguyễn Phỳc | Thị xó Yờn bỏi |
3 | 5200122780 | Trỏi hỳt, Mậu A, Phong dụ thượng | Huyện Văn Yờn |
4 | 5200122780 | Ngũi húp, ngũi dào, õu lõu, hưng khỏnh, Hồng ca, lương thịnh | Huyện trấn yờn |
5 | 5200122780 | Kiờn thành, hưng thịnh, Lõm trường Việt hưng | Huyện Trấn yờn |
6 | 5200122780 | Khỏnh hoà, Trỳc lõu, Tụ mậu, KM 38 hồ Thỏc bà | Huyện Lục yờn |
7 | 5200122780 | Bến hớp, Lõm trường Lục Yờn | Huyện Lục yờn |
8 | 5200122780 | Kho mặt đập, Kho bến mỡn, xó Cẩm nhõn, cảng hương lý | Huyện Yờn bỡnh |
9 | 5200122780 | Xó tõn An | Huyện Văn bàn |
10 | 5200122780 | Bến cỏc | Huyện Bảo yờn |
11 | 5200122780 | Đoan hựng | Huyện Đoan hựng |
12 | 5200122780 | Cảng An đạo | Huyện Phong chõu |
13 | 5200122780 | Văn phũng Đại diện | 12 chựa Bộc |