Hợp tác xã vận tải Quyết Tiến có địa chỉ tại Tổ 50 - Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200128609 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5200128609 |
Ngày cấp | 05-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải Quyết Tiến |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Yên Bái | Điện thoại / Fax | 863575 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 50 - Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 863575 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 50 - Phường Hồng Hà - - Thành phố Yên Bái - Yên Bái | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 60 / 25-02-1998 | C.Q ra quyết định | UBND thị xã Yên bái | ||||
GPKD/Ngày cấp | 16A0700013 / 02-01-2007 | Cơ quan cấp | UBND TP Yên Bái | ||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/26/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 120 | Tổng số lao động | 120 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phan Mạnh Hùng |
Địa chỉ chủ sở hữu | SN 49 - Lê Hồng Phong - P/ Nguyễn thái học-Thành phố Yên Bái-Yên Bái |
||||
Tên giám đốc | Lê Ngọc Trân |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Hoàng Thị Thu Huyền |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5200128609, 16A0700013, 863575, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Hồng Hà, Phan Mạnh Hùng, Lê Ngọc Trân, Hoàng Thị Thu Huyền
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5200128609 | Đoàn Đăng Thành (21H-1557) | - |
2 | 5200128609 | Trần Minh Tuyết (21B-00024) | Phường Hồng Hà |
3 | 5200128609 | Vũ Hữu Hưng (21H-2633) | Phường Tân An |
4 | 5200128609 | Lại Công Kích (21H-1439) | Phường Pú Trạng |
5 | 5200128609 | Nguyễn Mạnh Thắng (21B-00081) | Phường Trung Tâm |
6 | 5200128609 | Đinh Thị Nga (21H-5969) | Phường Hồng Hà |
7 | 5200128609 | Hoàng Đình Mạnh (21H-5484) | Xã Sơn Thịnh |
8 | 5200128609 | Phạm Mạnh Hà (21B-00166; 21H-4686) | Phường Nguyễn Phúc |
9 | 5200128609 | Vũ Văn Khánh (21H-4967) | Phường Nguyễn Thái Hộc |
10 | 5200128609 | Vũ Văn Lực (21B-00039) | Phường Trung Tâm |
11 | 5200128609 | Trần Tuấn Sinh (21B-00063; 21H-5694) | Phường Minh Tân |
12 | 5200128609 | Vũ Mạnh Hùng (21H-2329) | Phường Nguyễn Thái Học |
13 | 5200128609 | Phạm Thiên Uông (21H-4028) | Phường Yên Ninh |
14 | 5200128609 | Vũ Đình Hưng (21H-2435) | Phường Yên Thịnh |
15 | 5200128609 | Vũ Đức Luyện (21H-1982) | Phường Yên Thịnh |
16 | 5200128609 | Vi Văn Phượng (21H-2861; 21H-1389) | Phường Nguyễn Phúc |
17 | 5200128609 | Hà Công Thạnh (21B-00012) | Xã Tuy Lộc |
18 | 5200128609 | Phạm Thế Cường (21H-1687) | Xã Lâm Giang |
19 | 5200128609 | Nguyễn Thế Yên (21H-4426) | - |
20 | 5200128609 | Trương Đình Thái (21H-2061) | Phường Yên Ninh |
21 | 5200128609 | Nguyễn Thạc Thắng (21H-5173) | Thị Trấn Thác Bà |
22 | 5200128609 | Mai Văn Tám (21B-00050) | Thị Trấn Mậu A |
23 | 5200128609 | Phạm Văn Phượng (21H-2888) | Phường Hồng Hà |
24 | 5200128609 | Hoàng Thanh Hải (21H-2731) | Xã Chấn Thịnh |
25 | 5200128609 | Nguyễn Văn Hoàn (21B-00002) | Xã Cát Thịnh |
26 | 5200128609 | Trần Đức Cương (21B-00199) | Phường Hồng Hà |
27 | 5200128609 | Vũ Trung Kiên (21B-00128) | Phường Trung Tâm |
28 | 5200128609 | Vũ Xuân Bường (21H-3942) | Phường Trung Tâm |
29 | 5200128609 | Phạm Hồng Quang (21B-00043) | Phường Trung Tâm |
30 | 5200128609 | Nguyên Văn Môn (21H-1342) | Xã Tú Lệ |
31 | 5200128609 | Vũ Văn Quang (21B-00123; 21H-1494) | Phường Nguyễn Phúc |
32 | 5200128609 | Vũ Thị Thắm (21H-5753) | Xã Chấn Thịnh |
33 | 5200128609 | Trương Tuấn Vũ (21H-6016) | Phường Trung Tâm |
34 | 5200128609 | Vũ Quang Ngọc (21H-2396) | Phường Nguyễn Thái Học |
35 | 5200128609 | Đỗ Thị Bích Thịnh (21B-00117) | Phường Nguyễn Thái Học |
36 | 5200128609 | Phạm Văn Nam (21H-3199) | Thị Trấn Thác Bà |
37 | 5200128609 | Bùi Đức Khang (21B-00200) | Thái Thụy |
38 | 5200128609 | Nguyễn Văn Lực (21H-2585) | Yên Lạc |
39 | 5200128609 | Nguyễn Văn Lợi (21H-2585) | Phường Nguyễn Thái Học |
40 | 5200128609 | Trần Văn Xuân (21H-2977) | Phường Nguyễn Thái Học |
41 | 5200128609 | Kiều Thị Hợp (21H-4669) | Phường Nguyễn Thái Học |
42 | 5200128609 | Đặng Thị Hải Yến (21B-00075) | TT Thác Bà |
43 | 5200128609 | Bùi Đình Chuất (21H-1916) | Phường Yên Ninh |
44 | 5200128609 | Phan Văn Long (21H-5004) | Thái Thụy |
45 | 5200128609 | Nguyễn Văn Dũng (21H-5522) | Phường Nguyễn Thái Học |
46 | 5200128609 | Lê Xuân Tiến (21B-00027) | Mù Cang Chải |
47 | 5200128609 | Lê Minh Trường (21H-5680) | Trần Phú |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5200128609 | Đoàn Đăng Thành (21H-1557) | - |
2 | 5200128609 | Trần Minh Tuyết (21B-00024) | Phường Hồng Hà |
3 | 5200128609 | Vũ Hữu Hưng (21H-2633) | Phường Tân An |
4 | 5200128609 | Lại Công Kích (21H-1439) | Phường Pú Trạng |
5 | 5200128609 | Nguyễn Mạnh Thắng (21B-00081) | Phường Trung Tâm |
6 | 5200128609 | Đinh Thị Nga (21H-5969) | Phường Hồng Hà |
7 | 5200128609 | Hoàng Đình Mạnh (21H-5484) | Xã Sơn Thịnh |
8 | 5200128609 | Phạm Mạnh Hà (21B-00166; 21H-4686) | Phường Nguyễn Phúc |
9 | 5200128609 | Vũ Văn Khánh (21H-4967) | Phường Nguyễn Thái Hộc |
10 | 5200128609 | Vũ Văn Lực (21B-00039) | Phường Trung Tâm |
11 | 5200128609 | Trần Tuấn Sinh (21B-00063; 21H-5694) | Phường Minh Tân |
12 | 5200128609 | Vũ Mạnh Hùng (21H-2329) | Phường Nguyễn Thái Học |
13 | 5200128609 | Phạm Thiên Uông (21H-4028) | Phường Yên Ninh |
14 | 5200128609 | Vũ Đình Hưng (21H-2435) | Phường Yên Thịnh |
15 | 5200128609 | Vũ Đức Luyện (21H-1982) | Phường Yên Thịnh |
16 | 5200128609 | Vi Văn Phượng (21H-2861; 21H-1389) | Phường Nguyễn Phúc |
17 | 5200128609 | Hà Công Thạnh (21B-00012) | Xã Tuy Lộc |
18 | 5200128609 | Phạm Thế Cường (21H-1687) | Xã Lâm Giang |
19 | 5200128609 | Nguyễn Thế Yên (21H-4426) | - |
20 | 5200128609 | Trương Đình Thái (21H-2061) | Phường Yên Ninh |
21 | 5200128609 | Nguyễn Thạc Thắng (21H-5173) | Thị Trấn Thác Bà |
22 | 5200128609 | Mai Văn Tám (21B-00050) | Thị Trấn Mậu A |
23 | 5200128609 | Phạm Văn Phượng (21H-2888) | Phường Hồng Hà |
24 | 5200128609 | Hoàng Thanh Hải (21H-2731) | Xã Chấn Thịnh |
25 | 5200128609 | Nguyễn Văn Hoàn (21B-00002) | Xã Cát Thịnh |
26 | 5200128609 | Trần Đức Cương (21B-00199) | Phường Hồng Hà |
27 | 5200128609 | Vũ Trung Kiên (21B-00128) | Phường Trung Tâm |
28 | 5200128609 | Vũ Xuân Bường (21H-3942) | Phường Trung Tâm |
29 | 5200128609 | Phạm Hồng Quang (21B-00043) | Phường Trung Tâm |
30 | 5200128609 | Nguyên Văn Môn (21H-1342) | Xã Tú Lệ |
31 | 5200128609 | Vũ Văn Quang (21B-00123; 21H-1494) | Phường Nguyễn Phúc |
32 | 5200128609 | Vũ Thị Thắm (21H-5753) | Xã Chấn Thịnh |
33 | 5200128609 | Trương Tuấn Vũ (21H-6016) | Phường Trung Tâm |
34 | 5200128609 | Vũ Quang Ngọc (21H-2396) | Phường Nguyễn Thái Học |
35 | 5200128609 | Đỗ Thị Bích Thịnh (21B-00117) | Phường Nguyễn Thái Học |
36 | 5200128609 | Phạm Văn Nam (21H-3199) | Thị Trấn Thác Bà |
37 | 5200128609 | Bùi Đức Khang (21B-00200) | Thái Thụy |
38 | 5200128609 | Nguyễn Văn Lực (21H-2585) | Yên Lạc |
39 | 5200128609 | Nguyễn Văn Lợi (21H-2585) | Phường Nguyễn Thái Học |
40 | 5200128609 | Trần Văn Xuân (21H-2977) | Phường Nguyễn Thái Học |
41 | 5200128609 | Kiều Thị Hợp (21H-4669) | Phường Nguyễn Thái Học |
42 | 5200128609 | Đặng Thị Hải Yến (21B-00075) | TT Thác Bà |
43 | 5200128609 | Bùi Đình Chuất (21H-1916) | Phường Yên Ninh |
44 | 5200128609 | Phan Văn Long (21H-5004) | Thái Thụy |
45 | 5200128609 | Nguyễn Văn Dũng (21H-5522) | Phường Nguyễn Thái Học |
46 | 5200128609 | Lê Xuân Tiến (21B-00027) | Mù Cang Chải |
47 | 5200128609 | Lê Minh Trường (21H-5680) | Trần Phú |