DNTN xây dựng và kinh doanh nội thất tổng hợp Hải yên - DNTN xây dựng và kinh doanh nội thất tổng hợp Hải yên có địa chỉ tại SN 042 - Khu phố II - TT Mậu A - Huyện Văn Yên - Yên Bái. Mã số thuế 5200153186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Yên
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5200153186 |
Ngày cấp | 16-01-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | DNTN xây dựng và kinh doanh nội thất tổng hợp Hải yên |
Tên giao dịch | DNTN xây dựng và kinh doanh nội thất tổng hợp Hải yên |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Văn Yên | Điện thoại / Fax | 834006 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | SN 042 - Khu phố II - TT Mậu A - Huyện Văn Yên - Yên Bái |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 834006 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | SN042 - Khu phố II - TT Mậu A - - Huyện Văn Yên - Yên Bái | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 507 GP UB / 03-07-1998 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉn Yên bái | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 1601000111 / 01-01-2004 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoach đầu tư tỉnh Yên bái | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-070-077 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Phan Anh Tuấn |
Địa chỉ chủ sở hữu | SN 042 - Khu phố II - TT Mậu A-Huyện Văn Yên-Yên Bái |
||||
| Tên giám đốc | Phan Anh Tuấn |
Địa chỉ | Khu phố II - TT Mậu A | ||||
| Kế toán trưởng | Phan văn Chương |
Địa chỉ | SN 038 - Khu phố II - TT Mậu A | ||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5200153186, 1601000111, 834006, DNTN xây dựng và kinh doanh nội thất tổng hợp Hải yên, Yên Bái, Huyện Văn Yên, Phan Anh Tuấn, Phan văn Chương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |