Cục Thuế tỉnh Yên Bái có địa chỉ tại Phường Đồng tâm - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200176176 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Yên Bái
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5200176176 |
Ngày cấp | 09-03-2000 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục Thuế tỉnh Yên Bái |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Yên Bái | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phường Đồng tâm - Thành phố Yên Bái - Yên Bái |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0293852561 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 48 - - Thành phố Yên Bái - Yên Bái | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 335TC / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-2000 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/31/1991 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-418-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Hoàng Văn Diểm |
Địa chỉ chủ sở hữu | -Thành phố Yên Bái-Yên Bái |
||||
| Tên giám đốc | Đặng Ngọc Minh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5200176176 | Chi cục thuế thành phố Yên bái | Tổ 20 |
| 2 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Trấn yên | null |
| 3 | 5200176176 | Chi cục thuế Huyện Văn yên | null |
| 4 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Yên bình | Tổ 10 - Thị trấn Yên bình |
| 5 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Lục yên | null |
| 6 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Văn chấn | Bản Phiêng 1 |
| 7 | 5200176176 | Chic cục thuế thị xã Nghĩa lộ | null |
| 8 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Trạm tấu | null |
| 9 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Mù cang chải | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5200176176 | Chi cục thuế thành phố Yên bái | Tổ 20 |
| 2 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Trấn yên | null |
| 3 | 5200176176 | Chi cục thuế Huyện Văn yên | null |
| 4 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Yên bình | Tổ 10 - Thị trấn Yên bình |
| 5 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Lục yên | null |
| 6 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Văn chấn | Bản Phiêng 1 |
| 7 | 5200176176 | Chic cục thuế thị xã Nghĩa lộ | null |
| 8 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Trạm tấu | null |
| 9 | 5200176176 | Chi cục thuế huyện Mù cang chải | null |