Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Chế Biến Lâm Sản Xuất Khẩu Yên Bái - CôNG TY CP KDCB LâM SảN XUấT KHẩU YêN BáI có địa chỉ tại Phố Phúc Xuân - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200194961 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Yên Bái
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5200194961 |
Ngày cấp | 19-03-2002 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Chế Biến Lâm Sản Xuất Khẩu Yên Bái |
Tên giao dịch | CôNG TY CP KDCB LâM SảN XUấT KHẩU YêN BáI |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Yên Bái | Điện thoại / Fax | 0293866448 / 0293866157 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Phố Phúc Xuân - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 029866448 / 029866317 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 101 phố Phúc xuân - phường Nguyễn Phúc - - Thành phố Yên Bái - Yên Bái | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 18 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Yên bái | ||||
GPKD/Ngày cấp | 5200194961 / 25-02-2002 | Cơ quan cấp | Tỉnh Yên Bái | ||||
Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-03-2002 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/25/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 346 | Tổng số lao động | 346 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-558-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Viết Quân |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 35-Phường Hồng Hà-Thành phố Yên Bái-Yên Bái |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Viết Quân |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Dương Thu Bình |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5200194961, 0293866448, CôNG TY CP KDCB LâM SảN XUấT KHẩU YêN BáI, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Nguyễn Phúc, Nguyễn Viết Quân, Dương Thu Bình
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5200194961 | Kho Đại phạm | Xó Đại phạm |
2 | 5200194961 | Kho Lục Yờn | Xó Động quan |
3 | 5200194961 | Kho Đại Đồng | Xó Đại Đồng |
4 | 5200194961 | Kho Văn Tiến | Xó Văn Tiến |
5 | 5200194961 | Kho Văn lóng | Xó Văn lóng |
6 | 5200194961 | Kho Qui Mụng | Xó Qui Mụng |
7 | 5200194961 | Kho Việt thành | Xó Việt thành |
8 | 5200194961 | Kho Tõn Hợp | Xó Tõn Hợp |
9 | 5200194961 | Kho Lang thớp | Xó Lang thớp |
10 | 5200194961 | Kho Tỡnh cương | Xó Tỡnh cương |
11 | 5200194961 | Kho Đức Giang | Thị trấn Đức Giang |
12 | 5200194961 | Kho Minh Quõn | Xó Minh Quõn |
13 | 5200194961 | Kho Hợp Minh | Xó Hợp Minh |
14 | 5200194961 | Kho Hiền lương | Xó Hiền lương |
15 | 5200194961 | Kho km 12 | Thị trấn Yờn bớnh |
16 | 5200194961 | Kho km15 | Xó Thịnh Hưng |
17 | 5200194961 | Kho Xuõn Long | Xó Xuõn Long |
18 | 5200194961 | Kho Tụ Mậu | Xó Tụ Mậu |
19 | 5200194961 | Kho Thị Xó | Phường Hồng hà |
20 | 5200194961 | Kho õu lõu | Xó õu lõu |
21 | 5200194961 | Kho Thanh Hà | Xó Thanh Hà |
22 | 5200194961 | Kho Bói Bằng | Thị trấn Phong chõu |
23 | 5200194961 | Kho Yờn hợp 2 | Xó Yờn hợp 2 |
24 | 5200194961 | Kho Mỏ vàng | Xó Mỏ vàng |
25 | 5200194961 | Kho Viễn Sơn | Xó Viễn Sơn |
26 | 5200194961 | Kho Đại phỏc | Xó Đại phỏc |
27 | 5200194961 | Kho An Thịnh | Xó An thịnh |
28 | 5200194961 | Kho Đụng An | Xó Đụng An |
29 | 5200194961 | Kho Yờn Phỳ | Xó Yờn phỳ |
30 | 5200194961 | Kho Lang Khay | Xó Lang Khay |
31 | 5200194961 | Kho Đụng Cuụng | Xó Đụng Cuụng |
32 | 5200194961 | Kho Yờn Hưng | Xó Yờn Hưng |
33 | 5200194961 | Kho Yờn Thỏi | Xó Yờn Thỏi |
34 | 5200194961 | Kho Phố Giàng | Thị trấn Phố Giàng |
35 | 5200194961 | Kho Tõn AN | Xó Tõn An |
36 | 5200194961 | Kho Bảo Hà | Xó Bảo Hà |
37 | 5200194961 | Kho Pỳng luụng | Huyện MCC |