Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Anh

HAI ANH CO., LTD

Công Ty TNHH Hải Anh - HAI ANH CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 8 - Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200210525 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200210525

Ngày cấp 18-02-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Anh

Tên giao dịch

HAI ANH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Yên Bái Điện thoại / Fax 0293863108 / 029863108
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8 - Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0293863108 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8 - Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200210525 / 22-08-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ út Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 8-Phường Hồng Hà-Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Tên giám đốc

Hồ út Viên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Hòa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5200210525, 0293863108, HAI ANH CO., LTD, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Hồng Hà, Hồ út Viên, Nguyễn Thị Thanh Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa thiết bị khác 33190
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán mô tô, xe máy 4541
17 Đại lý 46101
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
28 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
29 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Hoạt động viễn thông khác 6190
37 Lập trình máy vi tính 62010
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
41 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
44 Cho thuê băng, đĩa video 77220
45 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
48 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219