Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yên Hợp

Công ty TNHH Yên Hợp

Công Ty TNHH Yên Hợp - Công ty TNHH Yên Hợp có địa chỉ tại Khu phố 7 - Thị trấn Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên - Yên Bái. Mã số thuế 5200211818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trấn Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200211818

Ngày cấp 18-04-2003 Ngày đóng MST 06-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yên Hợp

Tên giao dịch

Công ty TNHH Yên Hợp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trấn Yên Điện thoại / Fax 0293.825190 / 0293.825190
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 7 - Thị trấn Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 825190 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 5 - Thị trấn Cổ Phúc - - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200211818 / 24-03-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2003
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 24 Tổng số lao động 24
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 31-Phường Nguyễn Thái Học-Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Khương

Địa chỉ Tổ 31 - Phường Nguyễn Thái Học
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Hồng

Địa chỉ Số nhà 445 - Khu phố 5 - Thị trấn Cổ Phúc
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5200211818, 0293.825190, Công ty TNHH Yên Hợp, Yên Bái, Huyện Trấn Yên, Thị Trấn Cổ Phúc, Nguyễn Văn Khương, Hoàng Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933