Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sông Hồng

SHE

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sông Hồng - SHE có địa chỉ tại Thôn 6 - Xã Phong Dụ Thượng - Huyện Văn Yên - Yên Bái. Mã số thuế 5200263975 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200263975

Ngày cấp 21-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sông Hồng

Tên giao dịch

SHE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Yên Điện thoại / Fax 029.2211718 / 029872686
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Xã Phong Dụ Thượng - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 029.2211718 / 029872686
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Xã Phong Dụ Thượng - Huyện Văn Yên - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200263975 / 04-08-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 34 Tổng số lao động 34
Cấp Chương loại khoản 3-758-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Mạnh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1, phố Huế-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Mạnh Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Xuân Trọng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5200263975, 029.2211718, SHE, Yên Bái, Huyện Văn Yên, Xã Phong Dụ Thượng, Lê Mạnh Thắng, Nguyễn Xuân Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110