Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Yên Bái

YMECO

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Yên Bái - YMECO có địa chỉ tại đường Hoà Bình - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200269215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200269215

Ngày cấp 07-02-2007 Ngày đóng MST 30-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Yên Bái

Tên giao dịch

YMECO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Yên Bái Điện thoại / Fax 029.3863605 / 029.3812907
Địa chỉ trụ sở

đường Hoà Bình - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 029.3863605 / 029.3812907
Địa chỉ nhận thông báo thuế đường Hoà Bình - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200269215 / 05-02-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Tiến Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 17A-Phường Nguyễn Thái Học-Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Tên giám đốc

Ngô Tiến Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Trà My

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5200269215, 029.3863605, YMECO, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Nguyễn Phúc, Ngô Tiến Cường, Nguyễn Thị Trà My

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Cơ sở lưu trú khác 5590
12 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210