Hợp tác xã mây - tre - giang đan Toản Thắng Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái - Hợp tác xã mây - tre - giang đan Toản Thắng Huyện Lục Yên Tỉ có địa chỉ tại 127 đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên Thế - Huyện Lục Yên - Yên Bái. Mã số thuế 5200277551 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Yên
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5200277551 |
Ngày cấp | 17-08-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hợp tác xã mây - tre - giang đan Toản Thắng Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái |
Tên giao dịch | Hợp tác xã mây - tre - giang đan Toản Thắng Huyện Lục Yên Tỉ |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lục Yên | Điện thoại / Fax | 029845352 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 127 đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên Thế - Huyện Lục Yên - Yên Bái |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 029845352 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 127 đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên Thế - - Huyện Lục Yên - Yên Bái | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1607C00029 / 22-11-2006 | Cơ quan cấp | UBND huyện Lục Yên | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2007 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-08-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/22/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-070-077 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Đoàn Văn Toản |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 3 thị trấn Yên Thế, 127 đường Nguyễn Tất Thành-Huyện Lục Yên-Yên Bái |
||||
| Tên giám đốc | Đoàn Văn Toản |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5200277551, 1607C00029, 029845352, Hợp tác xã mây - tre - giang đan Toản Thắng Huyện Lục Yên Tỉ, Yên Bái, Huyện Lục Yên, Thị Trấn Yên Thế, Đoàn Văn Toản
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |