Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hòa Yên

HOA YEN. JSC

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hòa Yên - HOA YEN. JSC có địa chỉ tại Thôn Đắng Con - Xã Âu Lâu - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200286073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200286073

Ngày cấp 27-02-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hòa Yên

Tên giao dịch

HOA YEN. JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Yên Bái Điện thoại / Fax 0293713898 / 0293713899
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đắng Con - Xã Âu Lâu - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0293713898 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9, xã Hợp Minh - - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200286073 / 21-02-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 400 Tổng số lao động 400
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Quốc Sự

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đan Kim-Xã Liên Nghĩa-Huyện Văn Giang-Hưng Yên

Tên giám đốc

Lý Quốc Sự

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thu Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5200286073, 0293713898, HOA YEN. JSC, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Xã Âu Lâu, Lý Quốc Sự, Phạm Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất rượu vang 11020
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Sản xuất điện 35101
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường bộ 42102
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Đại lý 46101
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cho thuê ôtô 77101
46 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730