Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Cương

TAN CUONG JSC

Công Ty Cổ Phần Tân Cương - TAN CUONG JSC có địa chỉ tại Bản Quân - Xã Phù Nham - Huyện Văn Chấn - Yên Bái. Mã số thuế 5200446217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Chấn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200446217

Ngày cấp 17-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Cương

Tên giao dịch

TAN CUONG JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Chấn Điện thoại / Fax 0293897638 / 0293897638
Địa chỉ trụ sở

Bản Quân - Xã Phù Nham - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0293897339 / 0293897339
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ta Tiu, xã Phù Nham - - Huyện Văn Chấn - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200446217 / 05-10-2011 Cơ quan cấp Province Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn My

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 76, Phố Anh Đào-Phường Bãi Cháy-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hoàng Kim Cương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5200446217, 0293897638, TAN CUONG JSC, Yên Bái, Huyện Văn Chấn, Xã Phù Nham, Nguyễn Văn My, Hoàng Kim Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
32 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Khách sạn 55101
42 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103