Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Đá Mít

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Đá Mít có địa chỉ tại Thôn Nà Hà - Xã An Phú - Huyện Lục Yên - Yên Bái. Mã số thuế 5200504765 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200504765

Ngày cấp 30-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Đá Mít

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Yên Điện thoại / Fax 0293845111 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nà Hà - Xã An Phú - Huyện Lục Yên - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0293845111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nà Hà - Xã An Phú - Huyện Lục Yên - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200504765 / 01-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Quang Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5200504765, 0293845111, Yên Bái, Huyện Lục Yên, Xã An Phú, Đỗ Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Bốc xếp hàng hóa 5224