Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quang Thắng

QUANG THANG CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quang Thắng - QUANG THANG CO.,LTD có địa chỉ tại số nhà 90, khu phố 6 - Thị trấn Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên - Yên Bái. Mã số thuế 5200598354 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trấn Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200598354

Ngày cấp 21-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quang Thắng

Tên giao dịch

QUANG THANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trấn Yên Điện thoại / Fax 0292215235 /
Địa chỉ trụ sở

số nhà 90, khu phố 6 - Thị trấn Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0292215235 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số nhà 90, khu phố 6 - Thị trấn Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200598354 / 21-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Dư

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Minh Quán-Huyện Trấn Yên-Yên Bái

Tên giám đốc

Phạm Văn Dư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5200598354, 0292215235, QUANG THANG CO.,LTD, Yên Bái, Huyện Trấn Yên, Thị Trấn Cổ Phúc, Phạm Văn Dư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110