Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Trường Tuấn

Công Ty TNHH Xây Dựng Trường Tuấn có địa chỉ tại Khu 1 - Thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái. Mã số thuế 5200611326 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trạm Tấu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200611326

Ngày cấp 21-02-2011 Ngày đóng MST 13-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Trường Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trạm Tấu Điện thoại / Fax 0293876666 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1 - Thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0293876666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 1 - Thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200611326 / 21-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Đình Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1-Thị trấn Trạm Tấu-Huyện Trạm Tấu-Yên Bái

Tên giám đốc

Lương Đình Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5200611326, 0293876666, Yên Bái, Huyện Trạm Tấu, Thị Trấn Trạm Tấu, Lương Đình Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110