Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Lâm, Nông Nghiệp Yên Bái

YFAC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Lâm, Nông Nghiệp Yên Bái - YFAC có địa chỉ tại Tổ 51B - Phường Đồng Tâm - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200616652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200616652

Ngày cấp 07-03-2011 Ngày đóng MST 21-06-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Lâm, Nông Nghiệp Yên Bái

Tên giao dịch

YFAC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Yên Bái Điện thoại / Fax 029.3856330 / 029.3856330
Địa chỉ trụ sở

Tổ 51B - Phường Đồng Tâm - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 029.3856330 / 029.3856330
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 51B - Phường Đồng Tâm - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200616652 / 07-03-2011 Cơ quan cấp Province Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-167 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trọng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Đồng Tâm-Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Tên giám đốc

Trần Trọng Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5200616652, 029.3856330, YFAC, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Đồng Tâm, Trần Trọng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300