Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chè Xuân Anh

DNTN CHè XUâN ANH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chè Xuân Anh - DNTN CHè XUâN ANH có địa chỉ tại thôn Yên Ninh - Xã Hưng Thịnh - Huyện Trấn Yên - Yên Bái. Mã số thuế 5200633834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trấn Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200633834

Ngày cấp 22-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chè Xuân Anh

Tên giao dịch

DNTN CHè XUâN ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trấn Yên Điện thoại / Fax 0986176600 /
Địa chỉ trụ sở

thôn Yên Ninh - Xã Hưng Thịnh - Huyện Trấn Yên - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986176600 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế thôn Yên Ninh - Xã Hưng Thịnh - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200633834 / 22-04-2011 Cơ quan cấp Province Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn 14-Xã Tân Thịnh-Huyện Văn Chấn-Yên Bái

Tên giám đốc

Lê Thị Xuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5200633834, 0986176600, DNTN CHè XUâN ANH, Yên Bái, Huyện Trấn Yên, Xã Hưng Thịnh, Lê Thị Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933