Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cmi Sông Hồng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cmi Sông Hồng có địa chỉ tại Số nhà 184, thôn 2 - Xã Hợp Minh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200644297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200644297

Ngày cấp 07-06-2011 Ngày đóng MST 15-04-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cmi Sông Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Yên Bái Điện thoại / Fax 029.3710207 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 184, thôn 2 - Xã Hợp Minh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 029.3710207 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 184, thôn 2 - Xã Hợp Minh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200644297 / 07-06-2011 Cơ quan cấp Province Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Khắc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 18B-Xã Cổ Nhuế-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Khắc Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5200644297, 029.3710207, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Xã Hợp Minh, Trần Khắc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900