Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sơn Đảo

SON DAO.JSC, CO

Công Ty Cổ Phần Sơn Đảo - SON DAO.JSC, CO có địa chỉ tại Thôn 11 - Xã Đại Đồng - Xã Đại Đồng - Huyện Yên Bình - Yên Bái. Mã số thuế 5200766834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200766834

Ngày cấp 19-06-2012 Ngày đóng MST 29-01-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sơn Đảo

Tên giao dịch

SON DAO.JSC, CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Bình Điện thoại / Fax 0936118202 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 11 - Xã Đại Đồng - Xã Đại Đồng - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936118202 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 11 - Xã Đại Đồng - Huyện Yên Bình - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200766834 / 19-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Nam Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Thị trấn Yên Bình-Huyện Yên Bình-Yên Bái

Tên giám đốc

Vũ Nam Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5200766834, 0936118202, SON DAO.JSC, CO, Yên Bái, Huyện Yên Bình, Xã Đại Đồng, Vũ Nam Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
25 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
26 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
34 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
35 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
36 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
37 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
38 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
39 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
41 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
42 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn tổng hợp 46900
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
50 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
53 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789