Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quế Văn Yên

QUEVANYEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Quế Văn Yên - QUEVANYEN CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Đại Sơn - Huyện Văn Yên - Yên Bái. Mã số thuế 5200792175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200792175

Ngày cấp 11-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quế Văn Yên

Tên giao dịch

QUEVANYEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Yên Điện thoại / Fax 0984418223 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Đại Sơn - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984418223 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Đại Sơn - Huyện Văn Yên - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200792175 / 11-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 28 Tổng số lao động 28
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-084 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 50, phố Ngô Quyền-Phường Quảng Yên-Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Phi Thường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đoàn Hà Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5200792175, 0984418223, QUEVANYEN CO.,LTD, Yên Bái, Huyện Văn Yên, Xã Đại Sơn, Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Phi Thường, Đoàn Hà Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
6 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Bốc xếp hàng hóa 5224