Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sỹ Thành Yên Bái

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sỹ Thành Yên Bái có địa chỉ tại Tổ 6 - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200817743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200817743

Ngày cấp 30-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sỹ Thành Yên Bái

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Yên Bái Điện thoại / Fax 0965116116 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6 - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965116116 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6 - - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200817743 / 30-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6-Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5200817743, 0965116116, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Nguyễn Thanh Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Sửa chữa thiết bị khác 33190
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730