Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nam Thọ

Công Ty TNHH Nam Thọ có địa chỉ tại Thôn 16 - Xã Minh Xuân - Huyện Lục Yên - Yên Bái. Mã số thuế 5200818338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200818338

Ngày cấp 10-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nam Thọ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Yên Điện thoại / Fax 0902406108 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 16 - Xã Minh Xuân - Huyện Lục Yên - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902406108 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 16 - Xã Minh Xuân - Huyện Lục Yên - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200818338 / 10-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 16-Xã Minh Xuân-Huyện Lục Yên-Yên Bái

Tên giám đốc

Trần Ngọc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5200818338, 0902406108, Yên Bái, Huyện Lục Yên, Xã Minh Xuân, Trần Ngọc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
25 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
26 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990