Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tnt

TNT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tnt - TNT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 7 - Xã Thịnh Hưng - Huyện Yên Bình - Yên Bái. Mã số thuế 5200820802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200820802

Ngày cấp 08-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tnt

Tên giao dịch

TNT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Bình Điện thoại / Fax 0973527819 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 7 - Xã Thịnh Hưng - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973527819 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 7 - Xã Thịnh Hưng - Huyện Yên Bình - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200820802 / 08-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Quang Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đình Lâm-Xã Thịnh Hưng-Huyện Yên Bình-Yên Bái

Tên giám đốc

Đặng Quang Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5200820802, 0973527819, TNT CO.,LTD, Yên Bái, Huyện Yên Bình, Xã Thịnh Hưng, Đặng Quang Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730