Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Oanh Trạm Tấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Oanh Trạm Tấu có địa chỉ tại Khu phố 1 - Thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái. Mã số thuế 5200821203 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trạm Tấu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200821203

Ngày cấp 19-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Oanh Trạm Tấu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trạm Tấu Điện thoại / Fax 0972531072 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 1 - Thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972531072 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 1 - Thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200821203 / 19-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tùng Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Thị trấn Trạm Tấu-Huyện Trạm Tấu-Yên Bái

Tên giám đốc

Nguyễn Tùng Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5200821203, 0972531072, Yên Bái, Huyện Trạm Tấu, Thị Trấn Trạm Tấu, Nguyễn Tùng Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933