Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đại Long Yên Bái

DAI LONG YEN BAI.JSC

Công Ty Cổ Phần Đại Long Yên Bái - DAI LONG YEN BAI.JSC có địa chỉ tại Số nhà 789, tổ 12, đường Yên Ninh - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200825896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200825896

Ngày cấp 16-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đại Long Yên Bái

Tên giao dịch

DAI LONG YEN BAI.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Yên Bái Điện thoại / Fax 0987974574 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 789, tổ 12, đường Yên Ninh - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987974574 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 789, tổ 12, đường Yên Ninh - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200825896 / 16-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phí Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

P15 -B10 tập thể Kim Liên-Phường Kim Liên-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5200825896, 0987974574, DAI LONG YEN BAI.JSC, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Minh Tân, Phí Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác thuỷ sản biển 03110
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
16 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
17 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
23 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
24 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Đúc sắt thép 24310
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
30 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
31 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
32 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
33 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán mô tô, xe máy 4541
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
60 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
66 Giáo dục nghề nghiệp 8532
67 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290