Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quỳnh Long Yên Bái

Công Ty TNHH Quỳnh Long Yên Bái có địa chỉ tại Tổ 10 - Thị trấn Yên Thế - Huyện Lục Yên - Yên Bái. Mã số thuế 5200828424 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200828424

Ngày cấp 30-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quỳnh Long Yên Bái

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 - Thị trấn Yên Thế - Huyện Lục Yên - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 - Thị trấn Yên Thế - Huyện Lục Yên - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200828424 / 30-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 11 Tổng số lao động 11
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mã Ngọc Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10-Thị trấn Yên Thế-Huyện Lục Yên-Yên Bái

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5200828424, Yên Bái, Huyện Lục Yên, Thị Trấn Yên Thế, Mã Ngọc Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610