Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Lắp Hạ Tầng Trí Đức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Lắp Hạ Tầng Trí Đức có địa chỉ tại Số 195, đường Kim Đồng, tổ 31 - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái. Mã số thuế 5200831184 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Yên Bái

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200831184

Ngày cấp 08-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Lắp Hạ Tầng Trí Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Yên Bái Điện thoại / Fax 0913251505 /
Địa chỉ trụ sở

Số 195, đường Kim Đồng, tổ 31 - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913251505 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 195, đường Kim Đồng, tổ 31 - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200831184 / 08-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 195, đường Kim Đồng, tổ 31-Phường Minh Tân-Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5200831184, 0913251505, Yên Bái, Thành Phố Yên Bái, Phường Minh Tân, Trần Tuấn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200