Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Đạt Trạm Tấu

Công Ty TNHH Tiến Đạt Trạm Tấu có địa chỉ tại Khu 1 - Thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái. Mã số thuế 5200832702 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trạm Tấu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5200832702

Ngày cấp 14-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Đạt Trạm Tấu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trạm Tấu Điện thoại / Fax 01239454689 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1 - Thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01239454689 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 1 - Thị trấn Trạm Tấu - Huyện Trạm Tấu - Yên Bái
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5200832702 / 14-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Yên Bái
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Sùng Chờ Sê

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Giàng La Pán-Xã Bản Mù-Huyện Trạm Tấu-Yên Bái

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5200832702, 01239454689, Yên Bái, Huyện Trạm Tấu, Thị Trấn Trạm Tấu, Sùng Chờ Sê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110